Vận chuyển hàng không – Giải pháp cho hàng hóa “nhạy thời gian”
Trong thương mại toàn cầu, khi yếu tố thời gian quan trọng hơn chi phí, air freight (vận chuyển hàng không) luôn là lựa chọn số một.
-
Hàng giá trị cao: linh kiện điện tử, dược phẩm, thời trang cao cấp.
-
Hàng nhạy thời gian: mẫu R&D, đơn hàng eCommerce cross-border.
-
Hàng cần an toàn đặc biệt: vắc-xin, thiết bị y tế, hàng dễ hư hỏng.
Theo thống kê của IATA, dù chỉ chiếm ~1% tổng khối lượng vận tải quốc tế, nhưng hàng không lại chiếm hơn 35% tổng giá trị thương mại toàn cầu. Điều này cho thấy vai trò chiến lược của air freight.
Chargeable weight là gì và vì sao quan trọng?
Các hãng hàng không không chỉ tính cước dựa trên trọng lượng thực tế (Gross Weight), mà còn dựa vào trọng lượng tính phí (Chargeable Weight), tức là so sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng quy đổi từ thể tích.
Công thức tính phổ biến:
-
Nếu kiện hàng nhẹ nhưng cồng kềnh, phí sẽ tính theo thể tích quy đổi.
-
Nếu kiện hàng nặng nhưng nhỏ gọn, phí sẽ tính theo trọng lượng thực tế.
👉 Đây chính là lý do nhiều doanh nghiệp “sốc” khi hàng nhẹ nhưng cước air lại rất cao – vì đóng gói không tối ưu.
Ví dụ minh họa cách tính chargeable weight
Một kiện hàng xuất đi Mỹ, kích thước 120 × 80 × 80 cm, nặng 60 kg:
-
Thể tích quy đổi: (120 × 80 × 80) / 6000 = 128 kg.
-
Thực tế: 60 kg.
-
Chargeable weight: 128 kg (vì lớn hơn).
Nếu cước hàng không là 5 USD/kg → doanh nghiệp phải trả 128 × 5 = 640 USD, thay vì 300 USD theo cân nặng thực tế.
👉 Bài học: Đóng gói tối ưu kích thước quan trọng không kém so với cân nặng thực tế.
Các loại dịch vụ vận chuyển hàng không
a. Express (dịch vụ nhanh – door to door)
-
Thời gian: 1–3 ngày.
-
Phù hợp: tài liệu, mẫu gấp, đơn eCommerce nhỏ.
-
Chi phí: cao nhất.
b. Air Consolidation (gom hàng lẻ)
-
Thời gian: 4–7 ngày.
-
Phù hợp: SME, hàng khối lượng vừa, không quá gấp.
-
Chi phí: tối ưu nhờ chia sẻ container hàng không (ULD).
c. Charter (thuê nguyên chuyến bay)
-
Thời gian: linh hoạt, thường áp dụng khi cần chuyên chở số lượng lớn hoặc hàng đặc thù.
-
Chi phí: cao, nhưng chủ động toàn bộ lịch trình.
Ưu và nhược điểm của vận tải hàng không
Ưu điểm:
-
Nhanh nhất: rút ngắn lead time từ 20–30 ngày (biển) xuống còn 1–7 ngày.
-
An toàn: tỷ lệ mất mát, hư hỏng thấp hơn so với biển.
-
Hỗ trợ hàng đặc biệt: dễ hỏng, hàng nguy hiểm (DGR), hàng y tế.
-
Tracking chính xác: theo dõi trạng thái theo AWB.
Nhược điểm:
-
Chi phí cao: thường gấp 5–10 lần vận tải biển.
-
Hạn chế khối lượng: không phù hợp cho hàng siêu trường, siêu trọng.
-
Nhiều quy định khắt khe: MSDS cho hàng nguy hiểm, kiểm dịch thực phẩm.
Chi phí trong vận chuyển hàng không
Một lô hàng air thường phát sinh các loại phí sau:
-
Cước hàng không (Air Freight).
-
Phí handling tại sân bay (Terminal Handling Charge – THC).
-
Phí an ninh hàng không (Security Fee).
-
Phí AMS/ACI (nếu đi Mỹ, Canada).
-
Phí chứng từ, AWB.
-
Phí hải quan xuất/nhập, trucking nội địa.
👉 Vì vậy khi so giá, doanh nghiệp cần yêu cầu báo giá All-in để tránh “cạm bẫy phí ẩn”.
Mẹo tối ưu chargeable weight và chi phí air freight
-
Thiết kế bao bì tối ưu: tránh khoảng trống, sử dụng carton sát kích thước.
-
Ghép kiện hợp lý: thay vì nhiều kiện nhỏ → gom lại thành 1–2 kiện lớn.
-
So sánh tuyến bay: đôi khi quá cảnh tại HKG, SIN, ICN giúp tiết kiệm 10–20%.
-
Đặt chỗ sớm: peak season (tháng 9–12) dễ full slot, giá tăng gấp đôi.
-
Khai báo chính xác: hàng có pin, chất lỏng → chuẩn bị MSDS để tránh bị trả hàng.
Case Study: SME Việt tối ưu air freight
Một doanh nghiệp thời trang xuất 1.000 áo sơ mi sang Mỹ, đóng gói ban đầu:
-
25 thùng carton, mỗi thùng 60 × 50 × 50 cm, nặng 20 kg.
-
Thể tích mỗi thùng: 25 kg chargeable → tổng: 625 kg chargeable.
Sau khi AMI tư vấn:
-
Gộp lại thành 15 thùng lớn, 80 × 60 × 60 cm, nặng 40 kg/thùng.
-
Thể tích quy đổi: 48 kg/thùng × 15 = 720 kg.
-
Nhưng nhờ tận dụng consolidation, hãng hàng không tính theo pallet → giảm còn 600 kg chargeable.
👉 Doanh nghiệp tiết kiệm gần 15% chi phí so với phương án ban đầu.
AMI Shipping – Giải pháp air freight trọn gói
-
Đối tác với nhiều hãng bay lớn (Vietnam Airlines, Singapore Airlines, Cathay Pacific…).
-
Cung cấp dịch vụ D2D: nhận tại kho khách – khai báo hải quan – vận chuyển air – giao tận tay người nhận.
-
Tối ưu chargeable weight bằng tư vấn đóng gói, ghép kiện.
-
Xử lý hàng đặc biệt: pin, chất lỏng, thực phẩm, hàng nguy hiểm (có MSDS).
-
Theo dõi real-time bằng AWB & cập nhật qua email/Zalo cho khách.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Làm sao biết hàng tôi tính theo trọng lượng hay thể tích?
→ So sánh cân nặng thực tế và số kg quy đổi (D×R×C/6000). Cái nào lớn hơn thì tính theo cái đó.
2. Có thể gửi hàng có pin bằng air không?
→ Có, nhưng cần MSDS, đóng gói UN3481 chuẩn IATA.
3. Thời gian bay từ HCM sang Mỹ là bao lâu?
→ Express: 2–4 ngày; Consolidation: 5–7 ngày; Charter: tùy lịch chuyến bay.
Kết luận
Vận chuyển hàng không là giải pháp không thể thiếu cho doanh nghiệp cần tốc độ – an toàn – độ tin cậy cao. Tuy nhiên, để không “đau ví”, việc tối ưu chargeable weight và lựa chọn dịch vụ phù hợp là yếu tố then chốt.
AMI Shipping với kinh nghiệm và mạng lưới đối tác toàn cầu, cam kết mang lại giải pháp vận chuyển hàng không quốc tế tối ưu nhất cho khách hàng.
👉 Liên hệ ngay:
-
Hotline: 028 2200 1857
-
Email: info@amishipping.com
-
Giờ làm việc: 8h00 – 22h00 (Thứ 2 – Thứ 7)